Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation)

Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation)

P/N: FC-10-F121G-175-02-12
Thông tin chung:

1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation) for FortiGate-121G


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation) for FortiGate-121G

Fortinet FG-121G là một thiết bị tường lửa (firewall) được thiết kế để bảo vệ mạng của tổ chức khỏi các mối đe dọa mạng, kiểm soát quyền truy cập mạng và cung cấp các tính năng bảo mật mạng nâng cao. Để tận dụng hết khả năng của thiết bị này, có một số ứng dụng mà bạn có thể triển khai:

  1. Bảo vệ mạng: Thiết bị Fortinet FG-121G cung cấp các tính năng tường lửa tiên tiến để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài và bên trong mạng của bạn.

  2. Kiểm soát quyền truy cập: Bạn có thể sử dụng thiết bị này để thiết lập các chính sách kiểm soát quyền truy cập mạng, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập dựa trên các yếu tố như địa chỉ IP, giao thức, ứng dụng, hoặc người dùng.

  3. VPN (Virtual Private Network): Thiết bị Fortinet FG-121G hỗ trợ triển khai VPN để cung cấp kết nối an toàn cho các thiết bị ngoại vi hoặc người dùng từ xa vào mạng nội bộ.

  4. Bảo vệ chống malware và xâm nhập: Fortinet FG-121G cung cấp tính năng bảo vệ chống lại phần mềm độc hại và xâm nhập bằng cách sử dụng các công nghệ như Antivirus, Intrusion Prevention System (IPS), và Application Control.

  5. Quản lý mạng toàn diện: Các tính năng quản lý mạng như quản lý băng thông, giám sát lưu lượng mạng, và báo cáo an ninh giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động mạng và thực hiện các biện pháp điều chỉnh cần thiết.

  6. Tích hợp với các giải pháp bảo mật khác: Fortinet FG-121G có thể tích hợp với các giải pháp bảo mật khác như FortiSandbox để cung cấp bảo vệ tối ưu hóa chống lại các mối đe dọa mạng tiên tiến.

  7. Tích hợp với các giải pháp quản lý mạng và an ninh: Bằng cách tích hợp với các giải pháp quản lý mạng và an ninh khác, bạn có thể tối ưu hóa quản lý và giám sát mạng của mình từ một điểm duy nhất.

Tóm lại, Fortinet FG-121G không chỉ là một thiết bị tường lửa thông thường mà còn là một nền tảng bảo mật mạng đa chức năng có thể tích hợp với nhiều giải pháp khác nhau để cung cấp bảo vệ toàn diện cho mạng của bạn.

FortiGate 120G

FortiGate 121G

Hardware Specifications
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports 16 16
Hardware Accelerated GE RJ45 Management / HA Ports 2 2
Hardware Accelerated GE SFP Slots 8 8
Hardware Accelerated 10 GE SFP+ FortiLink Slots (default) 4 4
USB Ports 1 1
Console (RJ45) 1 1
Internal Storage - 1 x 480 GB SSD
Trusted Platform Module (TPM) Yes Yes
Bluetooth Low Energy (BLE) Yes Yes
System Performance* — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 5.3 Gbps
NGFW Throughput 3.1 Gbps
Threat Protection Throughput 2.8 Gbps
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 39 / 39 / 28 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.17 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 42 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 3 M
New Sessions/Second (TCP) 140 000
Firewall Policies 10 000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 35 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 16 000
SSL-VPN Throughput 1.5 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 500
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 2100
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 315 000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 6.7 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 35 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 32
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 128 / 64
Maximum Number of FortiTokens 5000
High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.73 x 17 x 10
Height x Width x Length (mm) 44 x 432 x 254
Weight 12.17 lbs (5.52 kg)
Form Factor Rack Mount, 1RU
Operating Environment and Certifications
Input Rating 100-120VAC, 1A-.5A Max, 50-60Hz
Redundant Power Supplies Yes (Default dual non-swappable AC PSU for 1+1 Redundancy)
Power Supply Efficiency Rating N/A
Maximum Current 100VAC@1A, 120V@0.5A
Power Consumption (Average / Maximum) 38 W / 40 W 43 W / 47 W
Heat Dissipation 138 BTU/hr 159 BTU/h
Operating Temperature 32°–104°F (0°–40°C)
Storage Temperature -31°–158°F (-35°–70°C)
Humidity 20%–90% noncondensing 10–90% non-condensing
Noise Level 49 dBA
Air Flow Side to back
Operating Altitude Up to 10 000 ft (3048 m)
Compliance FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
Certifications USGv6/IPv6

thiết bị tường lửa Fortinet FG-120G

Các phụ kiện đi kèm với thiết bị tường lửa Fortinet FG-121G có thể bao gồm:

  1. Cáp nguồn: Hai sợi cáp nguồn để cung cấp điện cho thiết bị từ nguồn điện.

  2. Cáp Ethernet: Cáp Ethernet để kết nối thiết bị với mạng LAN hoặc các thiết bị khác.

  3. Cáp Console: Một cáp console để kết nối với cổng console trên thiết bị, cho phép quản trị viên truy cập vào giao diện dòng lệnh (CLI) để cấu hình và giám sát.

  4. Tai lắp rack: Nếu thiết bị được lắp đặt trong một tủ rack, tai lắp rack có thể được cung cấp để dễ dàng gắn thiết bị vào tủ rack.

  5. Hướng dẫn sử dụng và cài đặt: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và cài đặt giúp người dùng cài đặt và vận hành thiết bị một cách dễ dàng và hiệu quả.

  6. Chân đế cao su: Đối với các tùy chọn lắp đặt không phải là rack, chân đế cao sư có thể được cung cấp để đặt thiết bị lên bàn hoặc trên tường.

Lưu ý rằng các phụ kiện cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và các tùy chọn cấu hình cụ thể. Đề nghị kiểm tra với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết về phụ kiện đi kèm với thiết bị FG-120G.

Ordering Information

Product

SKU

Description

FortiGate 120G

FG-120G

18 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, SP5 hardware accelerated, dual AC power supplies.

FortiGate 121G

FG-121G

18 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, SP5 hardware accelerated, 480GB onboard SSD storage, dual AC power supplies.

Optional Accessories

1 GE SFP SX Transceiver Module

FN-TRAN SX

1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots.

1 GE SFP LX Transceiver Module

FN-TRAN-LX

1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots.

1 GE SFP RJ45 Transceiver Module

FN-TRAN-GC

1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots.

10 GE SFP+ RJ45 Transceiver Module

FN-TRAN-SFP+GC

10 GE SFP+ RJ45 transceiver module for systems with SFP+ slots.

10 GE SFP+ Transceiver Module, Long Range

FN-TRAN-SFP+LR

10 GE SFP+ transceiver module, long range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots.

10 GE SFP+ Transceivers, Extended Range

FN-TRAN-SFP+ER

10 GE SFP+ transceiver module, extended range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots.

10 GE SFP+ Passive Direct Attach Cable 5m

FN-CABLE-SFP+5

10 GE SFP+ passive direct attach cable, 5m for systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots.

10 GE SFP+ Transceiver Module, Short Range

FN-TRAN-SFP+SR

10GE SFP+ transceiver module, short range for systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots.

10 GE SFP+ Transceiver Module, 30km Long Range

FN-TRAN-SFP+BD27

10GE SFP+ transceiver module, 30km long range single BiDi for systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots (connects to FN-TRAN-SFP+BD33, ordered separately).

10 GE SFP+ Transceiver Module, (connects to FN-TRAN-SFP+BD27, ordered separately)

FN-TRAN-SFP+BD33

10GE SFP+ transceiver module, 30km long range single BiDi for systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots (connects to FN-TRAN-SFP+BD27, ordered separately).


P/N Tên sản phẩm
FG-121G Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G Security Appliance
FG-121G-BDL-809-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G-BDL-809-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-121G-BDL-809-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G-BDL-809-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-121G-BDL-809-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G-BDL-809-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-121G-BDL-950-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G-BDL-950-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-121G-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G-BDL-950-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-121G-BDL-950-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-121G FG-121G-BDL-950-36 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F121G-809-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-809-02-12 1 Year Enterprise Protection
FC-10-F121G-809-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-809-02-36 3 Year Enterprise Protection
FC-10-F121G-809-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-809-02-60 5 Year Enterprise Protection
FC-10-F121G-950-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-950-02-12 1 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F121G-950-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-950-02-36 3 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F121G-950-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-950-02-60 5 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F121G-928-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-928-02-12 1 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F121G-928-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-928-02-36 3 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F121G-928-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-928-02-60 5 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F121G-131-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-131-02-12 1 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F121G-131-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-131-02-36 3 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 3 Year Log Retention
FC-10-F121G-131-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-131-02-60 5 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 5 Year Log Retention
FC-10-F121G-100-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-100-02-12 1 Year Advanced Malware Protection (AMP) Service
FC-10-F121G-577-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-577-02-12 1 Year FortiGuard AI-based Inline Malware Prevention Service
FC-10-F121G-108-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-108-02-12 1 Year FortiGuard IPS Service
FC-10-F121G-112-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-112-02-12 1 Year FortiGuard URL, DNS & Video Filtering Service
FC-10-F121G-159-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-159-02-12 1 Year FortiGuard OT Security Service (OT dashboards and compliance reports, OT application and service detection, OT vulnerability correlation, OT virtual patching, OT signatures -
FC-10-F121G-175-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation)
FC-10-F121G-288-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-288-02-12 1 Year FortiGuard SD-WAN Underlay Bandwidth and Quality Monitoring Service
FC-10-F121G-585-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-585-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud Service
FC-10-F121G-464-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-464-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud with SOCaaS Service
FC-10-F121G-189-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-189-02-12 1 Year FortiConverter Service for one time configuration conversion service
FC-10-F121G-247-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-247-02-12 1 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F121G-247-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F121G-247-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-247-02-60 5 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F121G-284-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-284-02-12 1 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F121G-284-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-284-02-36 3 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F121G-284-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-284-02-60 5 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F121G-204-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-204-02-12 1 Year Upgrade FortiCare Premium to Elite
FC-10-F121G-210-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-210-02-12 1 Year Next Day Delivery Premium RMA Service
FC-10-F121G-211-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-211-02-12 1 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service
FC-10-F121G-212-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-212-02-12 1 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer  Premium RMA Service
FC-10-F121G-301-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-301-02-12 1 Year Secure RMA Service
FC-10-F121G-657-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-657-02-12 1 Year SD-WAN Overlay-as-a-Service for SaaS based overlay network provisioning
FC-10-F121G-660-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-657-02-12 1 Year Managed FortiGate service
FC-10-F121G-662-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-662-02-12 1 Year SD-WAN Connector for FortiSASE Secure Private Access
FC-10-F121G-589-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-121G FC-10-F121G-662-02-12 1 Year FortiGuard Data Loss Prevention Service

Sản phẩm xem thêm


Fortinet FortiGate-60E Series

Fortinet FortiGate-60E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-60E-POE Series

Fortinet FortiGate-60E-POE Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-61E Series

Fortinet FortiGate-61E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-81E Series

Fortinet FortiGate-81E Series

The FortiGate 80E series offers an excellent network security solution in a compact fanless* desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ