Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-464-02-12 1 Year SOCaaS service

Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-464-02-12 1 Year SOCaaS service

P/N: FC-10-F81FP-464-02-12
Thông tin chung:

1 Year SOCaaS: 24x7 cloud-based managed log monitoring, incident triage and SOC escalation service for FortiGate-81F-POE


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

FortiGate-81F-POE là một thiết bị tường lửa (firewall) và cổng vào mạng (network gateway) do Fortinet, một công ty hàng đầu trong lĩnh vực bảo mật mạng, phát triển. Thiết bị này kết hợp nhiều tính năng bảo mật như tường lửa, VPN, IPS, IDS, lọc nội dung, và nhiều tính năng khác trong một nền tảng đơn giản và dễ quản lý.

FortiGate-81F-POE là phiên bản có khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet (Power over Ethernet - POE), có khả năng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như điểm truy cập không dây, camera IP, hoặc các thiết bị IoT khác mà không cần sử dụng nguồn điện riêng biệt.

Dưới đây là một số đặc điểm chính của FortiGate-81F-POE:

  1. Hiệu suất cao: Thiết bị này có khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ cao, phục vụ cho mạng doanh nghiệp có nhu cầu cao về bảo mật và kết nối mạng.

  2. Bảo mật đa lớp: FortiGate-81F-POE cung cấp nhiều lớp bảo mật, bao gồm tường lửa, IPS, IDS, VPN, lọc nội dung, và nhiều tính năng bảo mật khác để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa từ Internet.

  3. Quản lý trung tâm: Fortinet cung cấp FortiManager và FortiAnalyzer để quản lý và theo dõi hàng loạt các thiết bị FortiGate, bao gồm cả FortiGate-81F-POE. Điều này giúp việc quản lý và theo dõi mạng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

  4. Khả năng mở rộng: FortiGate-81F-POE hỗ trợ nhiều cổng kết nối, kèm theo khả năng mở rộng để có thể mở rộng mạng một cách linh hoạt khi nhu cầu tăng cao.

  5. Quản lý nguồn điện: Với tính năng POE, FortiGate-81F-POE cho phép cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng mà không cần sử dụng nguồn điện riêng biệt, giảm bớt rắc rối về cấp nguồn và quản lý nguồn điện.

Tóm lại, FortiGate-81F-POE là một thiết bị bảo mật mạng đa năng, hiệu suất cao, với khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet, được thiết kế để cung cấp một giải pháp bảo mật toàn diện và linh hoạt cho mạng doanh nghiệp.

FortiGate-81F-POE có nhiều ứng dụng trong môi trường mạng doanh nghiệp và tổ chức, bao gồm nhưng không giới hạn:

  1. Bảo vệ mạng doanh nghiệp: FortiGate-81F-POE là một thiết bị tường lửa mạnh mẽ có khả năng bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ Internet như virus, malware, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), và các mối đe dọa khác.

  2. VPN (Virtual Private Network): Thiết bị này cung cấp khả năng tạo và quản lý kết nối VPN an toàn, cho phép nhân viên làm việc từ xa kết nối vào mạng nội bộ của công ty một cách an toàn từ bất kỳ đâu trên thế giới.

  3. Quản lý truy cập mạng: FortiGate-81F-POE có khả năng kiểm soát và quản lý quyền truy cập mạng, giúp tổ chức thiết lập các chính sách truy cập phù hợp và kiểm soát việc truy cập vào các ứng dụng và dịch vụ mạng.

  4. Quản lý băng thông: Thiết bị này cung cấp các tính năng quản lý băng thông như QoS (Quality of Service), giúp tổ chức ưu tiên và quản lý băng thông mạng theo nhu cầu của ứng dụng và dịch vụ cụ thể.

  5. Cung cấp nguồn điện qua Ethernet: Với khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet, FortiGate-81F-POE được sử dụng để cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điểm truy cập không dây, camera IP, và các thiết bị IoT khác mà không cần sử dụng nguồn điện riêng biệt.

  6. Giám sát và báo cáo: Thiết bị này cung cấp các tính năng giám sát và báo cáo chi tiết về hoạt động mạng, giúp quản trị viên hiểu rõ hơn về cách mạng được sử dụng và phát hiện các vấn đề bảo mật có thể xảy ra.

FortiGate 80F

FortiGate 81F

FORTIGATE 80F-BYPASS

FORTIGATE 80F-POE

FORTIGATE 81F-POE

Hardware Specifications

GE RJ45/SFP Shared Media Pairs

2

2

2

2

2

GE RJ45 Internal Ports

6

6

6

GE RJ45 FortiLink Ports (Default)

2

2

2

GE RJ45 PoE/+ Ports

6

6

GE RJ45 PoE/+ FortiLink Ports (Default)

2

2

Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration)

Yes

Wireless Interface

USB Ports 3.0

1

1

1

1

1

Console (RJ45)

1

1

1

1

1

Internal Storage

1x 128 GB SSD

1x 128 GB SSD

Trusted Platform Module (TPM)

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Bluetooth Low Energy (BLE)

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput2

1.4 Gbps

NGFW Throughput2, 4

1 Gbps

Threat Protection Throughput2, 5

900 Mbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

10/10/7 Gbps

Firewall Latency (64 byte UDP packets)

3.23 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

10.5 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.5 Million

New Sessions/Second (TCP)

45,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)1

6.5 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

200

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2,500

SSL-VPN Throughput

950 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)

200

SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3

715 Mbps

SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3

700

SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)3

100,000

Application Control Throughput (HTTP 64K)2

1.8 Gbps

CAPWAP Throughput (HTTP 64K)

9 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of FortiSwitches Supported

16

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

96 / 48

Maximum Number of FortiTokens

500

High Availability Configurations

Active-Active, Active-Passive, Clustering

Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.6 x 8.5 x 7.0 1.6 x 8.5 x 7.0 1.6 x 8.5 x 7.0 2.4 x 8.5 x 7.0 2.4 x 8.5 x 7.0
Weight 2.4 lbs (1.1 kg) 2.4 lbs (1.1 kg) 2.6 lbs (1.2 kg) 3.1 lbs (1.4 kg) 3.1 lbs (1.4 kg)
Form Factor Desktop/Wall Mount/Rack Tray
Environment
Input Rating 12V DC, 3A (dual redundancy optional) 12V DC, 3A (dual redundancy optional) 12V DC, 3A (dual redundancy optional) +54V DC, 3A (dual redundancy optional) +54V DC, 3A (dual redundancy optional)
Power Required (Redundancy Optional) Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz
Maximum Current 115VAC/0.4A, 230VAC/0.2A 115VAC/0.4A, 230VAC/0.2A 115VAC/0.4A, 230VAC/0.2A 115VAC/2.2A, 230VAC/1.1A 115VAC/2.2A, 230VAC/1.1A
Heat Dissipation 52.55 BTU/h 56.30 BTU/h 52.55 BTU/h 402.26 BTU/h 467.5 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Operating Altitude Up to 16,404 ft (5,000 m)
Compliance
Safety FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
Certifications
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Package Contents

FortiGate-80F-DSL


P/N Tên sản phẩm
FG-81F-POE Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE Security Appliance
FG-81F-POE-BDL-809-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE-BDL-809-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection Enterprise Protection
FG-81F-POE-BDL-809-26 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE-BDL-809-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection Enterprise Protection
FG-81F-POE-BDL-809-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE-BDL-809-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection Enterprise Protection
FG-81F-POE-BDL-950-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE-BDL-950-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-81F-POE-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE-BDL-950-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-81F-POE-BDL-950-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FG-81F-POE-BDL-950-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F81FP-809-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-809-02-12 1 Year Enterprise Protection
FC-10-F81FP-809-02-36 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-809-02-36 3 Year Enterprise Protection
FC-10-F81FP-809-02-60 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-809-02-60 5 Year Enterprise Protection
FC-10-F81FP-950-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-950-02-12 1 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F81FP-950-02-36 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-950-02-36 3 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F81FP-950-02-60 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-950-02-60 5 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F81FP-928-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-928-02-12 1 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F81FP-928-02-36 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-928-02-36 3 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F81FP-928-02-60 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-928-02-60 5 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F81FP-131-02-12 Bản quyền phần mềm quản lý và lưu trữ nhật ký trên mây cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-131-02-12 1 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F81FP-131-02-36 Bản quyền phần mềm quản lý và lưu trữ nhật ký trên mây cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-131-02-36 3 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F81FP-131-02-60 Bản quyền phần mềm quản lý và lưu trữ nhật ký trên mây cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-131-02-60 5 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F81FP-100-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-100-02-12 1 Year Advanced Malware Protection Service
FC-10-F81FP-577-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-577-02-12 1 Year FortiGuard AI-based Inline Malware Prevention Service
FC-10-F81FP-108-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-108-02-12 1 Year FortiGuard IPS Service
FC-10-F81FP-112-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-112-02-12 1 Year FortiGuard URL, DNS và Video Filtering Service
FC-10-F81FP-159-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-159-02-12 1 Year FortiGuard OT Security Service
FC-10-F81FP-175-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service
FC-10-F81FP-595-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-595-02-12 1 Year FortiSASE subscription
FC-10-F81FP-657-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-657-02-12 1 Year SD-WAN Overlay-as-a-Service
FC-10-F81FP-288-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-288-02-12 1 Year FortiGuard SD-WAN Underlay Bandwidth and Quality Monitoring Service
FC-10-F81FP-589-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-589-02-12 1 Year FortiGuard Data Loss Prevention Service
FC-10-F81FP-585-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-585-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud Service
FC-10-F81FP-464-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-464-02-12 1 Year SOCaaS service
FC-10-F81FP-660-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-660-02-12 1 Year Managed FortiGate service
FC-10-F81FP-662-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-662-02-12 1 Year SD-WAN Connector
FC-10-F81FP-189-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-189-02-12 1 Year FortiConverter Service
FC-10-F81FP-314-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Essential cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-314-02-12 1 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F81FP-314-02-36 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Essential cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-314-02-36 3 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F81FP-314-02-60 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Essential cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-314-02-60 5 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F81FP-247-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Premium cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-247-02-12 1 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F81FP-247-02-36 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Premium cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F81FP-247-02-60 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Premium cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-247-02-60 5 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F81FP-284-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Elite cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-284-02-12 1 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F81FP-284-02-36 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Elite cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-284-02-36 3 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F81FP-284-02-60 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Elite cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE FC-10-F81FP-284-02-60 5 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F81FP-204-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng nâng cấp từ Premium lên Elite FC-10-F81FP-204-02-12 1 Year Upgrade FortiCare Premium to Elite
FC-10-F81FP-210-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE ngày kế tiếp 1 Year Next Calendar Day Delivery Priority RMA Service
FC-10-F81FP-211-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE trong vòng 4 giờ 1 Year 4-Hour Hardware Delivery Priority RMA Service
FC-10-F81FP-212-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE cùng với kỹ sư trong vòng 4 giờ 1 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer  Priority RMA Service
FC-10-F81FP-301-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-81F-POE 1 Year Secure RMA Service

Sản phẩm xem thêm


Fortinet FortiGate-60E Series

Fortinet FortiGate-60E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-60E-POE Series

Fortinet FortiGate-60E-POE Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-61E Series

Fortinet FortiGate-61E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-81E Series

Fortinet FortiGate-81E Series

The FortiGate 80E series offers an excellent network security solution in a compact fanless* desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ