. 5 x GE RJ45 ports (including 4 x Internal Ports, 1 x WAN Ports) with 1x embeded DSL module
. Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FortiGate-50G-DSL là một thiết bị tường lửa thế hệ mới của Fortinet, được thiết kế để cung cấp bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất mạng cao cho các doanh nghiệp nhỏ và trung.
Thiết bị này giúp doanh nghiệp của bạn vừa bảo mật vừa tối ưu hóa hiệu suất mạng, một lựa chọn tốt nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bảo mật toàn diện
FortiGate-50G-DSL là một thiết bị tường lửa thế hệ mới của Fortinet, được thiết kế để cung cấp bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất mạng cao cho các doanh nghiệp nhỏ và trung.
FortiGate-50G-DSL là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn vừa bảo mật vừa tối ưu hóa kết nối mạng.
FortiGate 50G-DSL | FortiWifi 50G-DSL | |
---|---|---|
Hardware Specifications |
||
Hardware Accelerated GE WAN Port | 1 | 1 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports | 1 | 1 |
Hardware Accelerated GE RJ45 FortiLink Port (Default) | 1 | 1 |
DSL RJ11 Port | 1 | 1 |
USB Ports | 1 | 1 |
Console Port (RJ45) | 1 | 1 |
Trusted Platform Module (TPM) | ||
Cellular Modem | — | — |
Antenna Ports (SMA) | — | 3 |
SIM Slots (Nano SIM) | — | — |
Wireless Interface | — | Dual Radio (2.4 GHz/ 5 GHz), 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
||
IPS Throughput | 2.25 Gbps | 2.25 Gbps |
NGFW Throughput | 1.25 Gbps | 1.25 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.1 Gbps | 1.1 Gbps |
System Performance |
||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 5 / 5 / 4 Gbps | 5 / 5 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 2.42 μs | 2.42 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 6 Mpps | 6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 720 000 | 720 000 |
New Sessions/Second (TCP) | 85 000 | 85 000 |
Firewall Policies | 2000 | 2000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 4.5 Gbps | 4.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 | 250 |
SSL-VPN Throughput | — | — |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | — | — |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 1.3 Gbps | 1.3 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 699 | 699 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 74,000 | 74,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 2.8 Gbps | 2.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 3.8 Gbps | 3.8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 5/5 | 5/5 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 8 | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 16 / 8 | 16 / 8 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions |
||
Height x Width x Length (inches) | 1.7 x 8.5 x 7.0 | 1.6 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 | 40.5 x 216 x 160 |
Weight | 2.2 lbs (1.0 kg) | 2.2 lbs (1.0 kg) |
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) | Desktop | Desktop |
Operating Environment and Certifications |
||
Power Rating | 12VDC, 3A | 12VDC, 3A |
Power Required | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz | |
Maximum Current | 100V/0.2A, 240V/0.1A | 100V/0.3A, 240V/0.15A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 12.43 W / 13.01 W | 17.74 W / 19.0 W |
Heat Dissipation | 44.36 BTU/hr | 64.79 BTU/h |
Operating Temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Storage Temperature | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) |
Humidity | 10% to 90% non-condensing | 10% to 90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA | |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) | Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB | FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | USGv6/IPv6 | USGv6/IPv6 |
xDSL Modem Supported Mode |
||
vDSL2 | ||
ADSL2 | ||
ADSL2+ | ||
G.DMT | ||
T1.413 | ||
G.Lite | ||
xDSL Modem Supported Type |
||
Annex A, B, I, J, M, L | ||
Radio Specifications | ||
Multiple User (MU) MIMO | — | 2 x 2 |
Maximum Wi-Fi Speeds | — | 1201 Mbps @ 5 GHz, 574 Mbps @ 2.4 GHz |
Maximum Tx Power | — | 21.0 dBm per chain @ 2.4GHz, 19.5 dBm per chain @ 5GHz |
5G Modem |
||
Regions | — | — |
Modem Model | — | — |
LTE Category | — | — |
5G Bands | — | — |
LTE Bands | — | — |
UMTS/HSPA+ | — | — |
WCDMA | — | — |
CDMA 1xRTT/EV-DO Rev A | — | — |
GSM/GPRS/EDGE | — | — |
Module Certifications | — | — |
Diversity | — | — |
MIMO | — | — |
GNSS Bias | — | — |
Bảo hành 36 tháng
The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...
The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...
The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...
The FortiGate 80E series offers an excellent network security solution in a compact fanless* desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...
Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:
Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD
Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571
Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM
Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN
Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 84.028.35125568
Hotline: 09 014 014 86
Website: http://ketnoimang.vn | http://thietbifortinet.vn | http://thietbicisco.vn | http://knmrack.vn
Email: sales@ketnoimang.vn