Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F Security Appliance

Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F Security Appliance

P/N: FG-400F
Thông tin chung:

18 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 8 x 10GE SFP+ slots, SPU NP7 and CP9 hardware accelerated, dual AC power supplies


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

Tổng quan:

FortiGate-400F là giải pháp tường lửa thế hệ mới (NGFW) mạnh mẽ, được thiết kế để bảo vệ các doanh nghiệp vừa và lớn tại các chi nhánh hoặc cơ sở chính. Với khả năng bảo mật dựa trên AI và học máy, FortiGate-400F cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện và hiệu suất cao.

Tính năng nổi bật:

  • Bảo mật thông minh: Sử dụng AI và học máy để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng gây hại.
  • Hiệu suất cao: Được trang bị bộ xử lý bảo mật (SPU) chuyên dụng, FortiGate-400F cung cấp hiệu suất bảo vệ mối đe dọa hàng đầu trong ngành với độ trễ cực thấp.
  • Bảo vệ toàn diện: Bảo vệ chống lại phần mềm độc hại, khai thác và các trang web độc hại trong cả lưu lượng mã hóa và không mã hóa.
  • Quản lý dễ dàng: Giao diện quản lý đơn giản, cung cấp khả năng tự động hóa và giám sát mạng toàn diện.
  • Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao diện tốc độ cao và khả năng triển khai linh hoạt cho trung tâm dữ liệu và mạng WAN.

Thông số kỹ thuật:

  • Thông lượng tường lửa: 80 Gbps
  • Phiên mới mỗi giây: 500,000
  • Phiên đồng thời: 8 triệu
  • Thông lượng VPN: 55 Gbps
  • Thông lượng IPS: 10 Gbps
  • Thông lượng NGFW: 8 Gbps
  • Thông lượng bảo vệ mối đe dọa: 6 Gbps
  • Giao diện: 4× 10GE/GE SFP+/SFP Slots, 4× 10GE SFP+ ULL Slots, 8× GE SFP Slots, 16× GE RJ45 Ports, 2× GE RJ45 Mgmt/HA Ports
  • Nguồn điện: Dual Hot-Swappable AC inputs

Chứng nhận:

  • FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB

Ứng dụng:

FortiGate-400F phù hợp cho các doanh nghiệp cần một giải pháp bảo mật mạnh mẽ và linh hoạt, có thể triển khai tại các chi nhánh hoặc trung tâm dữ liệu để bảo vệ mạng lưới khỏi các mối đe dọa hiện đại.

FortiGate 400F/-DC FortiGate 401F/-DC
Interfaces and Modules
Hardware Accelerated GE RJ45 Interfaces 16
Hardware Accelerated GE SFP Slots 8
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Slots 4
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Ultra Low Latency Slots 4
GE RJ45 Management Ports 2
USB Ports 1
RJ45 Console Port 1
Onboard Storage 0 2x 480 GB SSD
Trusted Platform Module (TPM) Yes Yes
Included Transceivers 2x SFP (SX 1 GE)
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 12 Gbps
NGFW Throughput 10 Gbps
Threat Protection Throughput 9 Gbps
System Performance and Capacity
IPv4 Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte, UDP)
79.5 / 78.5 / 70 Gbps
IPv6 Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte, UDP)
79.5 / 78.5 / 70 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 4.19 μs / 2.5 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 105 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 7.8 Million
New Sessions/Second (TCP) 500,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 55 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 50,000
SSL-VPN Throughput 3.6 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode)
5,000
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 8 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 6,000
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 800,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 28 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 65 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 72
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 512 / 256
Maximum Number of FortiTokens 5,000
High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 17.0 x 15.0
Height x Width x Length (mm) 44.45 x 432 x 380
Weight 14.11 lbs (6.4 kg) 14.33 lbs (6.5 kg)
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) Rack Mount, 1 RU
AC Power Consumption (Average / Maximum) 154.8 W / 189.2 W 161.1 W / 196.9 W
AC Power Input 100–240V AC, 50/60Hz
AC Current (Maximum) 6A
DC Power Supply 48-60VDC
DC Current (Maximum) TBA
Heat Dissipation 645.58 BTU/h 671.85 BTU/h
Power Supply Efficiency Rating 80Plus Compliant
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) Yes (Default dual AC PSU for 1+1 Redundancy)
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Storage Temperature -31°F to 158°F (-35°C to 70°C)
Humidity 5–90% non-condensing
Noise Level LPA 48 dBA / LWA 55 dBA
Operating Altitude Up to 10 000 ft (3048 m)
Noise Level LPA 48 dBA / LWA 55 dBA
Airflow Side and Front to Back
Compliance FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications USGv6/IPv6

12 tháng


P/N Tên sản phẩm
FG-400F Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F Security Appliance
FG-400F-BDL-809-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F-BDL-809-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-400F-BDL-809-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F-BDL-809-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-400F-BDL-809-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F-BDL-809-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-400F-BDL-950-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F-BDL-950-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-400F-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F-BDL-950-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-400F-BDL-950-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-400F FG-400F-BDL-950-36 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-0400F-809-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-809-02-12 1 Year Enterprise Protection
FC-10-0400F-809-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-809-02-36 3 Year Enterprise Protection
FC-10-0400F-809-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-809-02-60 5 Year Enterprise Protection
FC-10-0400F-950-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-950-02-12 1 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-0400F-950-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-950-02-36 3 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-0400F-950-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-950-02-60 5 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-0400F-928-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-928-02-12 1 Year Advanced Threat Protection
FC-10-0400F-928-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-928-02-36 3 Year Advanced Threat Protection
FC-10-0400F-928-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-928-02-60 5 Year Advanced Threat Protection
FC-10-0400F-131-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-131-02-12 1 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-0400F-131-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-131-02-36 3 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 3 Year Log Retention
FC-10-0400F-131-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-131-02-60 5 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 5 Year Log Retention
FC-10-0400F-100-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-100-02-12 1 Year Advanced Malware Protection (AMP) Service
FC-10-0400F-577-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-577-02-12 1 Year FortiGuard AI-based Inline Malware Prevention Service
FC-10-0400F-108-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-108-02-12 1 Year FortiGuard IPS Service
FC-10-0400F-112-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-112-02-12 1 Year FortiGuard URL, DNS & Video Filtering Service
FC-10-0400F-159-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-159-02-12 1 Year FortiGuard OT Security Service (OT dashboards and compliance reports, OT application and service detection, OT vulnerability correlation, OT virtual patching, OT signatures -
FC-10-0400F-175-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation)
FC-10-0400F-288-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-288-02-12 1 Year FortiGuard SD-WAN Underlay Bandwidth and Quality Monitoring Service
FC-10-0400F-585-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-585-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud Service
FC-10-0400F-464-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-464-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud with SOCaaS Service
FC-10-0400F-189-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-189-02-12 1 Year FortiConverter Service for one time configuration conversion service
FC-10-0400F-247-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-247-02-12 1 Year FortiCare Premium Support
FC-10-0400F-247-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support
FC-10-0400F-247-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-247-02-60 5 Year FortiCare Premium Support
FC-10-0400F-284-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-284-02-12 1 Year FortiCare Elite Support
FC-10-0400F-284-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-284-02-36 3 Year FortiCare Elite Support
FC-10-0400F-284-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-284-02-60 5 Year FortiCare Elite Support
FC-10-0400F-204-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-204-02-12 1 Year Upgrade FortiCare Premium to Elite
FC-10-0400F-210-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-210-02-12 1 Year Next Day Delivery Premium RMA Service
FC-10-0400F-211-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-211-02-12 1 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service
FC-10-0400F-212-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-212-02-12 1 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer  Premium RMA Service
FC-10-0400F-301-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-400F FC-10-0400F-301-02-12 1 Year Secure RMA Service

Sản phẩm xem thêm


Fortinet FortiGate-100E Series

Fortinet FortiGate-100E Series

The FortiGate 100E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-200E Series

Fortinet FortiGate-200E Series

The FortiGate 200E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-201E Series

Fortinet FortiGate-201E Series

The FortiGate 200E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-500E Series

Fortinet FortiGate-500E Series

The FortiGate 500E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ