Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-660-02-12 1 Year Managed FortiGate service

Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-660-02-12 1 Year Managed FortiGate service

P/N: FC-10-F50GS-660-02-12
Thông tin chung:

1 Year Managed FortiGate service, available 24x7, with Fortinet NOC experts performing device setup, network, and policy change management for FortiGate-50G-SFP


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

1 Year Managed FortiGate service, available 24x7, with Fortinet NOC experts performing device setup, network, and policy change management for FortiGate-50G-SFP

FortiGate-50G-SFP là một thiết bị bảo mật mạng của Fortinet, được thiết kế để cung cấp bảo mật mạnh mẽ cho các doanh nghiệp nhỏ và trung. Một số ứng dụng chính của sản phẩm này bao gồm:

  • Bảo mật mạng: Cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như kiểm soát gốc, kiểm soát nội dung, và kiểm soát dịch vụ để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
  • Quản lý lưu lượng: Điều chỉnh và quản lý lưu lượng mạng để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả cao.
  • Xây dựng VPN: Hỗ trợ cả VPN cổng đơn và VPN cổng đôi để tạo kết nối an toàn giữa các vị trí khác nhau.
  • Quản lý quyền truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập hợp lệ có thể vào hệ thống.
  • Kiểm tra an ninh: Cung cấp các công cụ kiểm tra an ninh để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn.
FortiGate 50G-SFP FortiWifi 50G-SFP FortiGate 50G-SFP-PoE FortiGate 51G-SFP-PoE

Hardware Specifications

Hardware Accelerated GE WAN Port 1 1 1 1
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports 3 3
Hardware Accelerated GE RJ45 POE/+ Ports 4 4
Hardware Accelerated GE SFP Slots 1 1 1 1
Hardware Accelerated GE RJ45 FortiLink Port (Default) 1 1
USB Ports 1 1 1 1
Console Port (RJ45) 1 1 1 1
Trusted Platform Module (TPM)
Antenna Ports (SMA) 3
Wireless Interface Dual Radio (2.4 GHz/ 5 GHz), 802.11 a/b/g/n/ac/ax

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput 2.25 Gbps 2.25 Gbps 2.25 Gbps 2.25 Gbps
NGFW Throughput 1.25 Gbps 1.25 Gbps 1.25 Gbps 1.25 Gbps
Threat Protection Throughput 1.1 Gbps 1.1 Gbps 1.1 Gbps 1.1 Gbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 5 / 5 / 4 Gbps 5 / 5 / 4 Gbps 5 / 5 / 4 Gbps 5 / 5 / 4 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 2.42 μs 2.42 μs 2.42 μs 2.42 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 6 Mpps 6 Mpps 6 Mpps 6 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 720 000 720 000 720 000 720 000
New Sessions/Second (TCP) 85 000 85 000 85 000 85 000
Firewall Policies 2000 2000 2000 2000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 4.5 Gbps 4.5 Gbps 4.5 Gbps 4.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 200 200 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250 250 250 250
SSL-VPN Throughput
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 1.3 Gbps 1.3 Gbps 1.3 Gbps 1.3 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 699 699 699 699
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 74,000 74,000 74,000 74,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2.8 Gbps 2.8 Gbps 2.8 Gbps 2.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 3.8 Gbps 3.8 Gbps 3.8 Gbps 3.8 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 5/5 5/5 5/5 5/5
Maximum Number of FortiSwitches Supported 8 8 8 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 16 / 8 16 / 8 16 / 8 16 / 8
Maximum Number of FortiTokens 500 500 500 500
High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering Active-Active, Active-Passive, Clustering Active-Active, Active-Passive, Clustering Active-Active, Active-Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches) 1.6 x 8.5 x 6.3 1.6 x 8.5 x 6.3 1.6 x 8.5 x 6.3 1.6 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 40.5 x 216 x 160 40.5 x 216 x 160 40.5 x 216 x 160 40.5 x 216 x 160
Weight 2.2 lbs (1.0 kg) 2.2 lbs (1.0 kg) 2.2 lbs (1.0 kg) 2.2 lbs (1.0 kg)
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) Desktop Desktop Desktop Desktop

Operating Environment and Certifications

Power Rating 12VDC, 3A 12VDC, 3A
Power Required Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz
Maximum Current 100V/0.2A, 240V/0.1A 100V/0.4A, 240V/0.2A 100V/0.4A, 240V/0.2A
Power Consumption (Average / Maximum) 8.3 W / 8.9 W 12.5 W / 13.9 W 75.4 W / 76.3 W 78.7 W / 78.1 W
Heat Dissipation 30.35 BTU/h 47.4 BTU/h 260.48 BTU/h 268.54 BTU/h
Operating Temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C) 32°F to 104°F (0°C to 40°C) 32°F to 104°F (0°C to 40°C) 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Storage Temperature -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) -31°F to 158°F (-35°C to 70°C)
Humidity 10% to 90% non-condensing 10% to 90% non-condensing 10% to 90% non-condensing 10% to 90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA Fanless 0 dBA Fanless 0 dBA Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 10 000 ft (3048 m) Up to 10 000 ft (3048 m) Up to 10 000 ft (3048 m) Up to 10 000 ft (3048 m)
Compliance FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB
Certifications USGv6/IPv6 USGv6/IPv6 USGv6/IPv6 USGv6/IPv6

Radio Specifications

Multiple User (MU) MIMO 2 x 2
Maximum Wi-Fi Speeds 1201 Mbps @ 5 GHz, 574 Mbps @ 2.4 GHz
Maximum Tx Power 21.0 dBm per chain @ 2.4GHz, 19.5 dBm per chain @ 5GHz

P/N Tên sản phẩm
FG-50G-SFP Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP Security Appliance
FG-50G-SFP-BDL-809-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP-BDL-809-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-50G-SFP-BDL-809-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP-BDL-809-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-50G-SFP-BDL-809-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP-BDL-809-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-50G-SFP-BDL-950-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP-BDL-950-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-50G-SFP-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP-BDL-950-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-50G-SFP-BDL-950-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FG-50G-SFP-BDL-950-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F50GS-809-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-809-02-12 1 Year Enterprise Protection
FC-10-F50GS-809-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-809-02-36 3 Year Enterprise Protection
FC-10-F50GS-809-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-809-02-60 5 Year Enterprise Protection
FC-10-F50GS-950-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-950-02-12 1 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F50GS-950-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-950-02-36 3 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F50GS-950-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-950-02-60 5 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F50GS-928-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-928-02-12 1 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F50GS-928-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-928-02-36 3 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F50GS-928-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-928-02-60 5 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F50GS-131-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-131-02-12 1 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F50GS-131-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-131-02-36 3 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F50GS-131-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-131-02-60 5 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F50GS-100-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-100-02-12 1 Year Advanced Malware Protection (AMP) Service
FC-10-F50GS-577-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-577-02-12 1 Year FortiGuard AI-based Inline Malware Prevention Service
FC-10-F50GS-108-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-108-02-12 1 Year FortiGuard IPS Service
FC-10-F50GS-112-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-112-02-12 1 Year FortiGuard URL, DNS & Video Filtering Service
FC-10-F50GS-159-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-159-02-12 1 Year FortiGuard OT Security Service
FC-10-F50GS-175-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service
FC-10-F50GS-595-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-595-02-12 1 Year FortiSASE subscription including cloud management and bandwidth license
FC-10-F50GS-288-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-288-02-12 1 Year FortiGuard SD-WAN Underlay Bandwidth and Quality Monitoring Service
FC-10-F50GS-585-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-585-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud Service
FC-10-F50GS-464-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-464-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud with SOCaaS Service
FC-10-F50GS-189-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-189-02-12 1 Year FortiConverter Service for one time configuration conversion service
FC-10-F50GS-314-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-314-02-12 1 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F50GS-314-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-314-02-36 3 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F50GS-314-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-314-02-60 5 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F50GS-247-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-247-02-12 1 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F50GS-247-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F50GS-247-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-247-02-60 5 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F50GS-284-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-284-02-12 1 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F50GS-284-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-284-02-36 3 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F50GS-284-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-284-02-60 5 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F50GS-204-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-204-02-12 1 Year Upgrade FortiCare Premium to Elite
FC-10-F50GS-210-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-210-02-12 1 Year Next Day Delivery Premium RMA Service
FC-10-F50GS-211-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-211-02-12 1 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service
FC-10-F50GS-212-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-212-02-12 1 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer  Premium RMA Service
FC-10-F50GS-301-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-301-02-12 1 Year Secure RMA Service
FC-10-F50GS-657-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-657-02-12 1 Year SD-WAN Overlay-as-a-Service for SaaS based overlay network provisioning
FC-10-F50GS-660-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-660-02-12 1 Year Managed FortiGate service
FC-10-F50GS-662-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-662-02-12 1 Year SD-WAN Connector for FortiSASE Secure Private Access
FC-10-F50GS-589-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-50G-SFP FC-10-F50GS-662-02-12 1 Year FortiGuard Data Loss Prevention Service

Sản phẩm xem thêm


Fortinet FortiGate-60E Series

Fortinet FortiGate-60E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-60E-POE Series

Fortinet FortiGate-60E-POE Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-61E Series

Fortinet FortiGate-61E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-81E Series

Fortinet FortiGate-81E Series

The FortiGate 80E series offers an excellent network security solution in a compact fanless* desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ