3 Year Unified Threat Protection (UTP) (IPS, Advanced Malware Protection, Application Control, URL, DNS & Video Filtering, Antispam Service, and FortiCare Premium) for FortiGate-401F
FortiGate-401F là thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực doanh nghiệp để bảo vệ hệ thống mạng và tối ưu hiệu suất. Các ứng dụng chính của FortiGate-401F bao gồm:
Bảo mật mạng doanh nghiệp: Với khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa như tấn công mạng, mã độc, và phần mềm độc hại, FortiGate-401F giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu và hạ tầng công nghệ thông tin.
Triển khai SD-WAN: FortiGate-401F tích hợp công nghệ SD-WAN bảo mật, giúp tối ưu hóa lưu lượng truy cập giữa các chi nhánh của doanh nghiệp, cải thiện hiệu suất mạng và giảm độ trễ khi sử dụng các ứng dụng đám mây.
Kiểm soát truy cập: Hỗ trợ quản lý và kiểm soát quyền truy cập mạng của người dùng dựa trên các chính sách bảo mật, đảm bảo chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập vào tài nguyên mạng quan trọng.
Tăng cường hiệu suất mạng: Nhờ vào các bộ xử lý NP7 và CP9, FortiGate-401F tăng tốc quá trình xử lý dữ liệu, giảm độ trễ và đảm bảo lưu lượng truy cập được xử lý nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong các hệ thống mạng lớn.
Bảo vệ tại các chi nhánh: Được thiết kế cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc văn phòng, FortiGate-401F cung cấp giải pháp an ninh linh hoạt, dễ dàng triển khai tại các địa điểm khác nhau mà vẫn đảm bảo an toàn toàn diện cho toàn bộ hệ thống
FortiGate 400F/-DC | FortiGate 401F/-DC | |
---|---|---|
Interfaces and Modules | ||
Hardware Accelerated GE RJ45 Interfaces | 16 | |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 8 | |
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Slots | 4 | |
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Ultra Low Latency Slots | 4 | |
GE RJ45 Management Ports | 2 | |
USB Ports | 1 | |
RJ45 Console Port | 1 | |
Onboard Storage | 0 | 2x 480 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) | Yes | Yes |
Included Transceivers | 2x SFP (SX 1 GE) | |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput | 12 Gbps | |
NGFW Throughput | 10 Gbps | |
Threat Protection Throughput | 9 Gbps | |
System Performance and Capacity | ||
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) |
79.5 / 78.5 / 70 Gbps | |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) |
79.5 / 78.5 / 70 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4.19 μs / 2.5 μs | |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 105 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 7.8 Million | |
New Sessions/Second (TCP) | 500,000 | |
Firewall Policies | 10,000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 55 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50,000 | |
SSL-VPN Throughput | 3.6 Gbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
5,000 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 8 Gbps | |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 6,000 | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 800,000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 28 Gbps | |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 65 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 | |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 72 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 512 / 256 | |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 | |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | |
Dimensions and Power | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 15.0 | |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 380 | |
Weight | 14.11 lbs (6.4 kg) | 14.33 lbs (6.5 kg) |
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) | Rack Mount, 1 RU | |
AC Power Consumption (Average / Maximum) | 154.8 W / 189.2 W | 161.1 W / 196.9 W |
AC Power Input | 100–240V AC, 50/60Hz | |
AC Current (Maximum) | 6A | |
DC Power Supply | 48-60VDC | |
DC Current (Maximum) | TBA | |
Heat Dissipation | 645.58 BTU/h | 671.85 BTU/h |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant | |
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) | Yes (Default dual AC PSU for 1+1 Redundancy) | |
Operating Environment and Certifications | ||
Operating Temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | |
Storage Temperature | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) | |
Humidity | 5–90% non-condensing | |
Noise Level | LPA 48 dBA / LWA 55 dBA | |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) | |
Noise Level | LPA 48 dBA / LWA 55 dBA | |
Airflow | Side and Front to Back | |
Compliance | FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB | |
Certifications | USGv6/IPv6 |
36 tháng
The FortiGate 100E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...
The FortiGate 200E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...
The FortiGate 200E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...
The FortiGate 500E series delivers next generation firewall capabilities for mid-sized to large enterprises, with the flexibility to be deployed at the campus or enterprise branch. Protect against cyber threats with security processor powered high performance, security efficacy and deep ...
Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:
Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD
Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571
Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM
Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN
Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 84.028.35125568
Hotline: 09 014 014 86
Website: http://ketnoimang.vn | http://thietbifortinet.vn | http://thietbicisco.vn | http://knmrack.vn
Email: sales@ketnoimang.vn