Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support

Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support

P/N: FC-10-FG30G-247-02-36
Thông tin chung:

3 Year FortiCare Premium Support for FortiGate-30G


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

3 Year FortiCare Premium Support for FortiGate-30G

Fortinet FortiGate-30G có nhiều ứng dụng trong việc bảo vệ mạng và tối ưu hóa hiệu suất cho các doanh nghiệp nhỏ và các phòng ban nhỏ:

  1. Bảo vệ mạng LAN: Bảo vệ mạng nội bộ (LAN) khỏi các mối đe dọa và xâm nhập từ bên ngoài.
  2. Quản lý VPN: Hỗ trợ kết nối VPN (Virtual Private Network) để cho phép các nhân viên làm việc từ xa kết nối an toàn vào mạng chính của công ty.
  3. Kiểm tra và kiểm soát nội dung: Kiểm tra và kiểm soát nội dung để ngăn chặn các tệp đích trùng và các tệp có thể gây hại.
  4. Chống virus và phần mềm độc hại: Hỗ trợ chức năng diệt virus và phần mềm độc hại để bảo vệ hệ thống mạng.
  5. Quản lý lưu lượng mạng: Quản lý và phân chia lưu lượng mạng để đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu.
  6. Tường lửa tự động hóa: Cung cấp các tính năng tự động hóa để dễ dàng quản lý và bảo vệ mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng.

FortiGate-30G là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ cần bảo mật mạnh mẽ và quản lý mạng dễ dàng

FortiGate 30G FortiWiFi 30G

Hardware Specifications

Hardware Accelerated GE WAN Port 1 1
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports 2 2
Hardware Accelerated GE RJ45 FortiLink Port (Default) 1 1
USB Ports
Console Port (RJ45) 1 1
Trusted Platform Module (TPM)
Bluetooth Low Energy (BLE)
Wireless Interface Dual Radio
(2.4 GHz/ 5 GHz), 802.11 a/b/g/n/ac/ax

System Performance* — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput2 800 Mbps
NGFW Throughput2,4 570 Mbps
Threat Protection Throughput2,5 500 Mbps

System Performance

IPv4 Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte, UDP)
4/ 4/ 3.9 Gbps
IPv6 Firewall Throughput
(1518 / 512 / 86 byte, UDP)
4/ 4/ 3.9 Gbps
Firewall Latency
(64 byte UDP packets)
2.87 μs
Firewall Throughput
(Packets Per Second)
5.85 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 600,000
New Sessions/Second (TCP) 30,000
Firewall Policies 2000
IPsec VPN Throughput (512 byte)1 3.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250
SSL-VPN Throughput
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode)
SSL Inspection Throughput
(IPS, avg. HTTPS)3
400 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3 260
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)3 55,000
Application Control Throughput (HTTP 64K)2 830 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) TBA Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) Not Supported
Maximum Number of FortiSwitches Supported 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 16/8
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active-Passive, Active-Active

Dimensions

Height x Width x Length (inches) 1.6 x 5.6 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 40.5 x 142 x 160
Weight 1.3 lbs (0.6 kg) 1.5 lbs (0.7 kg)
Rack Mount Type NA
Wall Mountable Optional
Form Factor (supports EIA/non‑EIA standards) Desktop

Operating Environment and Certifications

Power Rating 12VDC, 2A
Power Source Powered by external DC power adapter 100-240V AC, 50/60 Hz
Maximum Current 100V/0.11A, 240V/0.055A 110V/0.17A, 240V/0.085A
Power Consumption (Average / Maximum) 6.8 W / 8.2 W 11.3 W / 13.6 W
Heat Dissipation 28 BTU/hr 46 BTU/hr
Operating Temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Storage Temperature -31° to 158°F (-35° to 70°C)
Humidity 20% to 90% non-condensing
Noise Level N/A
Operating Altitude 10 000 ft (3048 m)
Compliance FCC, IC, CE, UL/cUL, CB, VCCI, BSMI, RCM, UKCA
Certifications USGv6/IPv6

Note: All performance values are “up to” and vary depending on system configuration.

  1. IPsec VPN performance test uses AES256-SHA256.
  2. IPS (Enterprise Mix), Application Control, NGFW and Threat Protection are measured with Logging enabled.
  3. SSL Inspection performance values use an average of HTTPS sessions of different cipher suites.
  4. NGFW performance is measured with Firewall, IPS and Application Control enabled.
  5. Threat Protection performance is measured with Firewall, IPS, Application Control and Malware Protection enabled.

Bảo hành 36 tháng


P/N Tên sản phẩm
FG-30G Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G Security Appliance
FG-30G-BDL-809-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G-BDL-809-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-30G-BDL-809-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G-BDL-809-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-30G-BDL-809-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G-BDL-809-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection
FG-30G-BDL-950-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G-BDL-950-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-30G-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G-BDL-950-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-30G-BDL-950-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-30G FG-30G-BDL-950-36 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-FG30G-809-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-809-02-12 1 Year Enterprise Protection
FC-10-FG30G-809-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-809-02-36 3 Year Enterprise Protection
FC-10-FG30G-809-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-809-02-60 5 Year Enterprise Protection
FC-10-FG30G-950-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-950-02-12 1 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-FG30G-950-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-950-02-36 3 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-FG30G-950-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-950-02-60 5 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-FG30G-928-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-928-02-12 1 Year Advanced Threat Protection
FC-10-FG30G-928-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-928-02-36 3 Year Advanced Threat Protection
FC-10-FG30G-928-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-928-02-60 5 Year Advanced Threat Protection
FC-10-FG30G-131-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-131-02-12 1 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-FG30G-131-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-131-02-36 3 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-FG30G-131-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-131-02-60 5 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-FG30G-100-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-100-02-12 1 Year Advanced Malware Protection (AMP) Service
FC-10-FG30G-577-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-577-02-12 1 Year FortiGuard AI-based Inline Malware Prevention Service
FC-10-FG30G-108-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-108-02-12 1 Year FortiGuard IPS Service
FC-10-FG30G-112-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-112-02-12 1 Year FortiGuard URL, DNS & Video Filtering Service
FC-10-FG30G-159-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-159-02-12 1 Year FortiGuard OT Security Service (OT dashboards and compliance reports, OT application and service detection, OT vulnerability correlation, OT virtual patching, OT signatures -
FC-10-FG30G-175-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service (Security, Compliance and Risk Ratings, IoT Detection and IoT Vulnerability Correlation)
FC-10-FG30G-595-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-595-02-12 1 Year FortiSASE subscription including cloud management and bandwidth license
FC-10-FG30G-288-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-288-02-12 1 Year FortiGuard SD-WAN Underlay Bandwidth and Quality Monitoring Service
FC-10-FG30G-585-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-585-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud Service
FC-10-FG30G-464-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-464-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud with SOCaaS Service
FC-10-FG30G-189-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-189-02-12 1 Year FortiConverter Service for one time configuration conversion service
FC-10-FG30G-314-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-314-02-12 1 Year FortiCare Essential Support
FC-10-FG30G-314-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-314-02-36 3 Year FortiCare Essential Support
FC-10-FG30G-314-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-314-02-60 5 Year FortiCare Essential Support
FC-10-FG30G-247-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-247-02-12 1 Year FortiCare Premium Support
FC-10-FG30G-247-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support
FC-10-FG30G-247-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-247-02-60 5 Year FortiCare Premium Support
FC-10-FG30G-284-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-284-02-12 1 Year FortiCare Elite Support
FC-10-FG30G-284-02-36 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-284-02-36 3 Year FortiCare Elite Support
FC-10-FG30G-284-02-60 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-284-02-60 5 Year FortiCare Elite Support
FC-10-FG30G-204-02-12 Bản quyền phần mềm tường lửa Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-204-02-12 1 Year Upgrade FortiCare Premium to Elite
FC-10-FG30G-210-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-210-02-12 1 Year Next Day Delivery Premium RMA Service
FC-10-FG30G-211-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-211-02-12 1 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service
FC-10-FG30G-212-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-212-02-12 1 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer  Premium RMA Service
FC-10-FG30G-301-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-301-02-12 1 Year Secure RMA Service
FC-10-FG30G-657-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-657-02-12 1 Year SD-WAN Overlay-as-a-Service for SaaS based overlay network provisioning
FC-10-FG30G-660-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-660-02-12 1 Year Managed FortiGate service
FC-10-FG30G-662-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-662-02-12 1 Year SD-WAN Connector for FortiSASE Secure Private Access
FC-10-FG30G-589-02-12 Dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm Fortinet FortiGate-30G FC-10-FG30G-662-02-12 1 Year FortiGuard Data Loss Prevention Service

Sản phẩm xem thêm


Fortinet FortiGate-60E Series

Fortinet FortiGate-60E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-60E-POE Series

Fortinet FortiGate-60E-POE Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-61E Series

Fortinet FortiGate-61E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-81E Series

Fortinet FortiGate-81E Series

The FortiGate 80E series offers an excellent network security solution in a compact fanless* desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ