Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-61F-BDL-874-12 Enterprise Protection Appliance

Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-61F-BDL-874-12 Enterprise Protection Appliance

P/N: FG-61F-BDL-874-12
Thông tin chung:

10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10
Hardware plus 1 Year 8x5 FortiCare and FortiGuard Enterprise Protection


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 
FORTIGATE 61F
Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
GE RJ45 Internal Ports 5
GE RJ45 FortiLink Ports 2
GE RJ45 PoE/+ Ports x
Wireless Interface x
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage 1x 128 GB SSD
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 1.4 Gbps
NGFW Throughput 1 Gbps
Threat Protection Throughput 700 Mbps
System Performance
Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte UDP packets)
10/10/6 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 4 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 9 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 700,000
New Sessions/Second (TCP) 35,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode)
200
SSL Inspection Throughput
(IPS, avg. HTTPS)
750 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 400
SSL Inspection Concurrent Session
(IPS, avg. HTTPS)
55,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 1.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 15 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs
(Total / Tunnel Mode)
30 / 10
Maximum Number of FortiTokens 500
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38 x 216 x 160
Weight 1.9 lbs (0.9 kg)
Form Factor Desktop
Operating Environment and Certifications
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
(External DC Power Adapter, 12 VDC)
Maximum Current 115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A
Total Available PoE Power Budget N/A
Power Consumption (Average / Maximum) 17.2 W / 18.7 W
Heat Dissipation 63.8 BTU/hr
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Sản phẩm xem thêm


Bản quyền phần mềm 1 Year Unified (UTM) Protection for FortiGate-100E

Bản quyền phần mềm 1 Year Unified (UTM) Protection for FortiGate-100E

1 Year Unified (UTM) Protection (8x5 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud) for FortiGate-100E

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Bản quyền phần mềm 1 Year Upgrade FortiCare Contract to 360 from 24x7 for FortiGate-30E

Bản quyền phần mềm 1 Year Upgrade FortiCare Contract to 360 from 24x7 for FortiGate-30E

1 Year Upgrade FortiCare Contract to 360 from 24x7, for hardware BDL only (SKU suffix 950 & 980) for FortiGate-30E

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Bản quyền phần mềm 3 Year Enterprise Protection for FortiGate-80E

Bản quyền phần mềm 3 Year Enterprise Protection for FortiGate-80E

3 Year Enterprise Protection (8x5 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering, Antispam, FortiSandbox Cloud, FortiCASB, Industrial Security and Security Rating) for FortiGate-80E

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Thiết bị tường lửa Fortinet FortiWiFi FWF-50E Security Appliance

Thiết bị tường lửa Fortinet FortiWiFi FWF-50E Security Appliance

7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Wireless (802.11a/b/g/n),Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. No longer orderable in the European Union and other countries following the EU regulation or standards.

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ