FortiWiFi-50G-SFP là một thiết bị tường lửa và Wi-Fi thế hệ mới của Fortinet, được thiết kế để cung cấp bảo mật mạnh mẽ và kết nối mạng hiệu suất cao cho các doanh nghiệp nhỏ và trung.
FortiWiFi-50G-SFP là một thiết bị tường lửa và Wi-Fi thế hệ mới của Fortinet, được thiết kế để cung cấp bảo mật mạnh mẽ và kết nối mạng hiệu suất cao cho các doanh nghiệp nhỏ và trung.
Thiết bị này giúp doanh nghiệp của bạn vừa bảo mật vừa tối ưu hóa hiệu suất mạng, một lựa chọn tốt nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bảo mật toàn diện
FortiWiFi-50G-SFP không chỉ là một thiết bị bảo mật mà còn cung cấp kết nối Wi-Fi mạnh mẽ. Đây là một số ứng dụng chính của sản phẩm này:
FortiWiFi-50G-SFP là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn vừa bảo mật vừa tối ưu hóa kết nối mạng không dây.
FortiGate 50G-SFP | FortiWifi 50G-SFP | FortiGate 50G-SFP-PoE | FortiGate 51G-SFP-PoE | |
---|---|---|---|---|
Hardware Specifications |
||||
Hardware Accelerated GE WAN Port | 1 | 1 | 1 | 1 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports | 3 | 3 | — | — |
Hardware Accelerated GE RJ45 POE/+ Ports | — | — | 4 | 4 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 1 | 1 | 1 | 1 |
Hardware Accelerated GE RJ45 FortiLink Port (Default) | 1 | 1 | — | — |
USB Ports | 1 | 1 | 1 | 1 |
Console Port (RJ45) | 1 | 1 | 1 | 1 |
Trusted Platform Module (TPM) | ||||
Antenna Ports (SMA) | — | 3 | — | — |
Wireless Interface | — | Dual Radio (2.4 GHz/ 5 GHz), 802.11 a/b/g/n/ac/ax | — | — |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
||||
IPS Throughput | 2.25 Gbps | 2.25 Gbps | 2.25 Gbps | 2.25 Gbps |
NGFW Throughput | 1.25 Gbps | 1.25 Gbps | 1.25 Gbps | 1.25 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.1 Gbps | 1.1 Gbps | 1.1 Gbps | 1.1 Gbps |
System Performance |
||||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 5 / 5 / 4 Gbps | 5 / 5 / 4 Gbps | 5 / 5 / 4 Gbps | 5 / 5 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 2.42 μs | 2.42 μs | 2.42 μs | 2.42 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 6 Mpps | 6 Mpps | 6 Mpps | 6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 720 000 | 720 000 | 720 000 | 720 000 |
New Sessions/Second (TCP) | 85 000 | 85 000 | 85 000 | 85 000 |
Firewall Policies | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 4.5 Gbps | 4.5 Gbps | 4.5 Gbps | 4.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | 200 | 200 | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 | 250 | 250 | 250 |
SSL-VPN Throughput | — | — | — | — |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | — | — | — | — |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 1.3 Gbps | 1.3 Gbps | 1.3 Gbps | 1.3 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 699 | 699 | 699 | 699 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 2.8 Gbps | 2.8 Gbps | 2.8 Gbps | 2.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 3.8 Gbps | 3.8 Gbps | 3.8 Gbps | 3.8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 5/5 | 5/5 | 5/5 | 5/5 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 8 | 8 | 8 | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 16 / 8 | 16 / 8 | 16 / 8 | 16 / 8 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 | 500 | 500 | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | Active-Active, Active-Passive, Clustering | Active-Active, Active-Passive, Clustering | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions |
||||
Height x Width x Length (inches) | 1.6 x 8.5 x 6.3 | 1.6 x 8.5 x 6.3 | 1.6 x 8.5 x 6.3 | 1.6 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 40.5 x 216 x 160 | 40.5 x 216 x 160 | 40.5 x 216 x 160 | 40.5 x 216 x 160 |
Weight | 2.2 lbs (1.0 kg) | 2.2 lbs (1.0 kg) | 2.2 lbs (1.0 kg) | 2.2 lbs (1.0 kg) |
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) | Desktop | Desktop | Desktop | Desktop |
Operating Environment and Certifications |
||||
Power Rating | 12VDC, 3A | 12VDC, 3A | ||
Power Required | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Maximum Current | 100V/0.2A, 240V/0.1A | 100V/0.4A, 240V/0.2A | 100V/0.4A, 240V/0.2A | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 8.3 W / 8.9 W | 12.5 W / 13.9 W | 75.4 W / 76.3 W | 78.7 W / 78.1 W |
Heat Dissipation | 30.35 BTU/h | 47.4 BTU/h | 260.48 BTU/h | 268.54 BTU/h |
Operating Temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Storage Temperature | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) | -31°F to 158°F (-35°C to 70°C) |
Humidity | 10% to 90% non-condensing | 10% to 90% non-condensing | 10% to 90% non-condensing | 10% to 90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA | Fanless 0 dBA | Fanless 0 dBA | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) | Up to 10 000 ft (3048 m) | Up to 10 000 ft (3048 m) | Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB | FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB | FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB | FCC, ISED, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | USGv6/IPv6 | USGv6/IPv6 | USGv6/IPv6 | USGv6/IPv6 |
Radio Specifications |
||||
Multiple User (MU) MIMO | — | 2 x 2 | — | — |
Maximum Wi-Fi Speeds | — | 1201 Mbps @ 5 GHz, 574 Mbps @ 2.4 GHz | — | — |
Maximum Tx Power | — | 21.0 dBm per chain @ 2.4GHz, 19.5 dBm per chain @ 5GHz | — | — |
1 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
3 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
3 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
3 Year Next Day Delivery Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
3 Year Secure RMA Service for FortiWiFi-30E
5 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
5 Year 4-Hour Hardware Delivery Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
5 Year Next Day Delivery Premium RMA Service (requires 24x7 support) for FortiWiFi-30E
5 Year Secure RMA Service for FortiWiFi-30E
1 Year 360 Protection (FortiCare 360 plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering, Antispam, FortiSandbox Cloud, FortiCASB (5 users included), Industrial Security and Security Rating) for FortiWiFi-30E
1 Year 8x5 FortiCare Contract for FortiWiFi-30E
1 Year Enterprise Protection (8x5 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering, Antispam, FortiSandbox Cloud, FortiCASB (5 users included), Industrial Security and Security Rating) for FortiWiFi-30E
1 Year Enterprise Protection (24x7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering, Antispam, FortiSandbox Cloud, FortiCASB (5 users included), Industrial Security and Security Rating) for FortiWiFi-30E
1 Year FortiCare 360 Contract (24x7 FortiCare plus Advanced Support ticket handling) for FortiWiFi-30E
Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:
Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD
Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571
Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM
Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN
Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 84.028.35125568
Hotline: 09 014 014 86
Website: http://ketnoimang.vn | http://thietbifortinet.vn | http://thietbicisco.vn | http://knmrack.vn
Email: sales@ketnoimang.vn