Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Phòng Kinh Doanh - 0901401486
sales@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất

Fortinet FortiGate-80F-POE Series

Fortinet FortiGate-80F-POE Series

P/N: FortiGate-80F-POE
Thông tin chung:

FortiGate-80F-POE là một thiết bị tường lửa và bảo mật mạng tiên tiến, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và bảo mật toàn diện cho mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với khả năng bảo vệ mạng chuyên sâu, FortiGate-80F-POE là một giải pháp linh hoạt cho các tổ chức muốn bảo vệ hạ tầng mạng của mình khỏi các mối đe dọa trực tuyến ngày càng phức tạp.


Liên hệ ngay
09 014 014 86


 

FortiGate-80F-POE Series là một thiết bị tường lửa và bảo mật mạng tiên tiến, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và bảo mật toàn diện cho mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với khả năng bảo vệ mạng chuyên sâu, FortiGate-80F-POE là một giải pháp linh hoạt cho các tổ chức muốn bảo vệ hạ tầng mạng của mình khỏi các mối đe dọa trực tuyến ngày càng phức tạp.

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

  1. Hiệu suất cao: FortiGate-80F-POE được trang bị bộ xử lý mạnh mẽ cùng các tính năng tối ưu hóa hiệu suất, giúp xử lý lưu lượng mạng lớn mà vẫn duy trì tốc độ kết nối cao.

  2. Bảo mật đa lớp: Với các tính năng bảo mật đa lớp bao gồm tường lửa, IPS, VPN, và hệ thống phòng thủ chống xâm nhập (IDS), FortiGate-80F-POE giúp ngăn chặn các mối đe dọa mạng từ các nguồn khác nhau.

  3. Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet): Thiết bị này có khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai cho các thiết bị mạng khác như điểm truy cập không dây, camera IP và điện thoại IP.

  4. Quản lý trung tâm: FortiGate-80F-POE tích hợp giao diện quản lý trung tâm dễ sử dụng, cho phép quản trị viên giám sát và quản lý mạng một cách hiệu quả. Nó cung cấp các công cụ quản lý tường lửa, theo dõi lưu lượng mạng, báo cáo và phân tích.

  5. Tích hợp tính năng SD-WAN: Sự tích hợp của các tính năng SD-WAN giúp tối ưu hóa hiệu suất của mạng và cải thiện trải nghiệm người dùng cuối bằng cách định tuyến lưu lượng mạng thông minh.

  6. Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm: FortiGate-80F-POE cung cấp các tính năng bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, bao gồm mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập, giúp đảm bảo an toàn cho thông tin quan trọng của tổ chức.

Tóm lại, FortiGate-80F-POE là một giải pháp toàn diện, mạnh mẽ và linh hoạt để bảo vệ và quản lý mạng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là những nơi cần tính linh hoạt với hỗ trợ PoE.

FortiGate-80F-POE có thể được áp dụng trong nhiều môi trường khác nhau, nhưng một số ứng dụng chính bao gồm:

  1. Bảo mật mạng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: FortiGate-80F-POE cung cấp một giải pháp bảo mật mạng toàn diện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp bảo vệ hạ tầng mạng khỏi các mối đe dọa trực tuyến như malware, phần mềm độc hại và tấn công từ bên ngoài.

  2. Quản lý mạng cho văn phòng chi nhánh: Với khả năng tối ưu hóa hiệu suất mạng và tích hợp các tính năng SD-WAN, FortiGate-80F-POE là lựa chọn lý tưởng để triển khai tại các văn phòng chi nhánh, giúp cải thiện trải nghiệm kết nối mạng và tăng cường an ninh.

  3. Hạ tầng mạng trong các doanh nghiệp nhỏ và trung bình: FortiGate-80F-POE không chỉ là một thiết bị tường lửa mạng, mà còn tích hợp các tính năng switch PoE, giúp giảm thiểu cần phải triển khai nhiều thiết bị riêng lẻ và tối ưu hóa hạ tầng mạng.

  4. Giám sát và bảo vệ mạng không dây: Thiết bị này cũng có thể được sử dụng để bảo vệ và quản lý mạng Wi-Fi trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức, bằng cách tích hợp với các điểm truy cập không dây và hỗ trợ PoE để cung cấp nguồn điện cho chúng.

  5. Bảo mật IoT (Internet of Things): Với tính năng PoE, FortiGate-80F-POE có thể được sử dụng để bảo vệ các thiết bị IoT trong mạng, như camera an ninh IP, thiết bị điều khiển, và cả điện thoại IP, giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ các thiết bị kết nối mạng.

FortiGate 80F

FortiGate 81F

FORTIGATE 80F-BYPASS

FORTIGATE 80F-POE

FORTIGATE 81F-POE

Hardware Specifications

GE RJ45/SFP Shared Media Pairs

2

2

2

2

2

GE RJ45 Internal Ports

6

6

6

GE RJ45 FortiLink Ports (Default)

2

2

2

GE RJ45 PoE/+ Ports

6

6

GE RJ45 PoE/+ FortiLink Ports (Default)

2

2

Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration)

Yes

Wireless Interface

USB Ports 3.0

1

1

1

1

1

Console (RJ45)

1

1

1

1

1

Internal Storage

1x 128 GB SSD

1x 128 GB SSD

Trusted Platform Module (TPM)

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Bluetooth Low Energy (BLE)

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput2

1.4 Gbps

NGFW Throughput2, 4

1 Gbps

Threat Protection Throughput2, 5

900 Mbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

10/10/7 Gbps

Firewall Latency (64 byte UDP packets)

3.23 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

10.5 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.5 Million

New Sessions/Second (TCP)

45,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)1

6.5 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

200

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2,500

SSL-VPN Throughput

950 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)

200

SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3

715 Mbps

SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3

700

SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)3

100,000

Application Control Throughput (HTTP 64K)2

1.8 Gbps

CAPWAP Throughput (HTTP 64K)

9 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of FortiSwitches Supported

16

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

96 / 48

Maximum Number of FortiTokens

500

High Availability Configurations

Active-Active, Active-Passive, Clustering

Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.6 x 8.5 x 7.0 1.6 x 8.5 x 7.0 1.6 x 8.5 x 7.0 2.4 x 8.5 x 7.0 2.4 x 8.5 x 7.0
Weight 2.4 lbs (1.1 kg) 2.4 lbs (1.1 kg) 2.6 lbs (1.2 kg) 3.1 lbs (1.4 kg) 3.1 lbs (1.4 kg)
Form Factor Desktop/Wall Mount/Rack Tray
Environment
Input Rating 12V DC, 3A (dual redundancy optional) 12V DC, 3A (dual redundancy optional) 12V DC, 3A (dual redundancy optional) +54V DC, 3A (dual redundancy optional) +54V DC, 3A (dual redundancy optional)
Power Required (Redundancy Optional) Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz
Maximum Current 115VAC/0.4A, 230VAC/0.2A 115VAC/0.4A, 230VAC/0.2A 115VAC/0.4A, 230VAC/0.2A 115VAC/2.2A, 230VAC/1.1A 115VAC/2.2A, 230VAC/1.1A
Heat Dissipation 52.55 BTU/h 56.30 BTU/h 52.55 BTU/h 402.26 BTU/h 467.5 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Operating Altitude Up to 16,404 ft (5,000 m)
Compliance
Safety FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
Certifications
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Package Contents

FortiGate-80F-DSL


P/N Tên sản phẩm
FG-80F-POE Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE Security Appliance
FG-80F-POE-BDL-809-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE-BDL-809-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection Enterprise Protection
FG-80F-POE-BDL-809-26 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE-BDL-809-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection Enterprise Protection
FG-80F-POE-BDL-809-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE-BDL-809-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection Enterprise Protection
FG-80F-POE-BDL-950-12 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE-BDL-950-12 Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-80F-POE-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE-BDL-950-36 Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FG-80F-POE-BDL-950-60 Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FG-80F-POE-BDL-950-60 Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F80FP-809-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-809-02-12 1 Year Enterprise Protection
FC-10-F80FP-809-02-36 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-809-02-36 3 Year Enterprise Protection
FC-10-F80FP-809-02-60 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-809-02-60 5 Year Enterprise Protection
FC-10-F80FP-950-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-950-02-12 1 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F80FP-950-02-36 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-950-02-36 3 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F80FP-950-02-60 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-950-02-60 5 Year Unified Threat Protection (UTP)
FC-10-F80FP-928-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-928-02-12 1 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F80FP-928-02-36 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-928-02-36 3 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F80FP-928-02-60 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-928-02-60 5 Year Advanced Threat Protection
FC-10-F80FP-131-02-12 Bản quyền phần mềm quản lý và lưu trữ nhật ký trên mây cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-131-02-12 1 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F80FP-131-02-36 Bản quyền phần mềm quản lý và lưu trữ nhật ký trên mây cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-131-02-36 3 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F80FP-131-02-60 Bản quyền phần mềm quản lý và lưu trữ nhật ký trên mây cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-131-02-60 5 Year FortiGate Cloud Management, Analysis and 1 Year Log Retention
FC-10-F80FP-100-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-100-02-12 1 Year Advanced Malware Protection Service
FC-10-F80FP-577-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-577-02-12 1 Year FortiGuard AI-based Inline Malware Prevention Service
FC-10-F80FP-108-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-108-02-12 1 Year FortiGuard IPS Service
FC-10-F80FP-112-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-112-02-12 1 Year FortiGuard URL, DNS và Video Filtering Service
FC-10-F80FP-159-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-159-02-12 1 Year FortiGuard OT Security Service
FC-10-F80FP-175-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-175-02-12 1 Year FortiGuard Attack Surface Security Service
FC-10-F80FP-595-02-12 Bản quyền phần mềm cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-595-02-12 1 Year FortiSASE subscription
FC-10-F80FP-657-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-657-02-12 1 Year SD-WAN Overlay-as-a-Service
FC-10-F80FP-288-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-288-02-12 1 Year FortiGuard SD-WAN Underlay Bandwidth and Quality Monitoring Service
FC-10-F80FP-589-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-589-02-12 1 Year FortiGuard Data Loss Prevention Service
FC-10-F80FP-585-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-585-02-12 1 Year FortiAnalyzer Cloud Service
FC-10-F80FP-464-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-464-02-12 1 Year SOCaaS service
FC-10-F80FP-660-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-660-02-12 1 Year Managed FortiGate service
FC-10-F80FP-662-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-662-02-12 1 Year SD-WAN Connector
FC-10-F80FP-189-02-12 Dịch vụ cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-189-02-12 1 Year FortiConverter Service
FC-10-F80FP-314-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Essential cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-314-02-12 1 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F80FP-314-02-36 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Essential cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-314-02-36 3 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F80FP-314-02-60 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Essential cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-314-02-60 5 Year FortiCare Essential Support
FC-10-F80FP-247-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Premium cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-247-02-12 1 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F80FP-247-02-36 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Premium cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-247-02-36 3 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F80FP-247-02-60 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Premium cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-247-02-60 5 Year FortiCare Premium Support
FC-10-F80FP-284-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Elite cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-284-02-12 1 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F80FP-284-02-36 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Elite cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-284-02-36 3 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F80FP-284-02-60 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng cấp độ Elite cho thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE FC-10-F80FP-284-02-60 5 Year FortiCare Elite Support
FC-10-F80FP-204-02-12 Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành phần cứng nâng cấp từ Premium lên Elite FC-10-F80FP-204-02-12 1 Year Upgrade FortiCare Premium to Elite
FC-10-F80FP-210-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE ngày kế tiếp 1 Year Next Calendar Day Delivery Priority RMA Service
FC-10-F80FP-211-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE trong vòng 4 giờ 1 Year 4-Hour Hardware Delivery Priority RMA Service
FC-10-F80FP-212-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE cùng với kỹ sư trong vòng 4 giờ 1 Year 4-Hour Hardware and Onsite Engineer  Priority RMA Service
FC-10-F80FP-301-02-12 Dịch vụ thay thế nóng thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F-POE 1 Year Secure RMA Service

Sản phẩm xem thêm


Fortinet FortiGate-60E Series

Fortinet FortiGate-60E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-60E-POE Series

Fortinet FortiGate-60E-POE Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-61E Series

Fortinet FortiGate-61E Series

The FortiGate 60E series offers an excellent network security solution in a compact fanless desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Fortinet FortiGate-81E Series

Fortinet FortiGate-81E Series

The FortiGate 80E series offers an excellent network security solution in a compact fanless* desktop form factor for enterprise branch offices and mid-sized businesses. Protect against cyber threats with industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable and easy to deploy ...

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • asti
  • Bao nguoi lao dong
  • giagamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbifortinet.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbifortinet.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ